Bạn đang xem: Bảng giá mổ mắt bệnh viện mắt tp hcm 2022
Kỷ niệm cột mốc ???.??? ca mổ xoang khúc xạ thành công trên toàn hệ thống Bệnh viện Mắt dùng Gòn, đồng thời tri ân sự tin cậy của quý người sử dụng trong hành trình hơn 19 năm qua, tháng 12 này khám đa khoa gửi tặng hàng ngàn khuyến mãi phẫu thuật khúc xạ mang đến bạn.
2. Chính sách ưu đãi chi phí phẫu thuật:
a. Chi tiết ưu đãi chi phí phẫu thuật như sau:
a1. Khoanh vùng Hồ Chí Minh
STT | Công nghệ phẫu thuật | Giá niêm yết | Ưu đãi phổ biến tháng 12 | Ưu đãi 50 khách bậc nhất tiên(Voucher giảm thêm 3 triệu) | Ưu đãi 400 quý khách hàng tiếp theo(Voucher bớt thêm 2 triệu) | Ưu đãi 400 quý khách hàng tiếp theo(Voucher bớt thêm 1,5 triệu) | Ưu đãi 400 người sử dụng tiếp theo(Voucher giảm thêm 1 triệu) |
1 | PHAKIC | 90,000,000 | 88,000,000 | 85,000,000 | | | |
2 | CLEAR | 70,000,000 | 51,000,000 | 48,000,000 | | | |
3 | RELEX SMILE | 70,000,000 | 51,000,000 | | 49,000,000 | 50,000,000 | 50,500,000 |
4 | Femtosecond LASIK | 41,000,000 | 31,600,000 | | 29,600,000 | 30,100,000 | 30,600,000 |
5 | Smart Surface | 32,000,000 | 25,600,000 | | 23,600,000 | 24,100,000 | 24,600,000 |
6 | OUP/EPI Lasik | 24,000,000 | 19,200,000 | | 17,200,000 | 17,700,000 | 18,200,000 |
7 | STANDARD LASIK | 21,000,000 | 19,000,000 | | 17,000,000 | 17,500,000 | 18,000,000 |
8 | RELEX SMILE XTRA | 84,000,000 | 61,500,000 | | 59,500,000 | 60,000,000 | 60,500,000 |
9 | Femtosecond LASIK EXTRA | 55,000,000 | 42,100,000 | | 40,100,000 | 40,600,000 | 41,000,000 |
Số lượng và quý hiếm voucher tất cả giới hạn, nhanh tay đăng ký kẻo lỡ ưu đãi giá rất tốt nhé!
a2. Khu vực Hà Nội
STT | Công nghệ phẫu thuật | Giá niêm yết | Ưu đãichung tháng 12 | 100 khách hàng đầu tiên(Voucher sút thêm 3 triệu) | 200 người sử dụng tiếp theo(Voucher bớt thêm 1,5 triệu) | 300 người sử dụng tiếp theo(Voucher giảm thêm một triệu) |
1 | PHAKIC | 90,000,000 | 88,000,000 | 85,000,000* | | |
2 | RELEX SMILE | 70,000,000 | 43,700,000 | | 42,200,000 | 42,700,000 |
3 | FEMTOSECOND LASIK | 41,000,000 | 31,600,000 | | 30,100,000 | 30,600,000 |
4 | STREAMLIGHT | 30,000,000 | 24,000,000 | | 22,500,000 | 23,000,000 |
5 | OUP/EPI LASIK | 24,000,000 | 19,200,000 | | 17,700,000 | 18,200,000 |
6 | STANDARD LASIK | 21,000,000 | 19,000,000 | | 17,500,000 | 18,000,000 |
Bảng giá chỉ tại 2 khám đa khoa Mắt sài gòn Hà Nội
* Chỉ áp dụng tại Mắt thành phố sài gòn Nguyễn Du
Dịch vụ đo đi khám mắt
Kiểm soát cận thị trẻ nhỏ Điều trị tật khúc xạ (Lasik) mổ xoang cườm khô (Phaco)Điều trị cườm nước (Glaucoma)Điều trị bệnh án đáy mắt
Bảng phí dịch vụ Danh mục kỹ thuật
Đặt hứa
LASIK
bác bỏ sĩ
địa điểm trên bạn dạng đồ
Bảo hiểm y tế
Bệnh viện mắt Cao Thắng tiếp nhận và áp dụng các chính sách đối cùng với thẻ bảo đảm y tế bên nước và bốn nhân.
Xem thêm: Tại sao mắt hay bị ngứa mắt, vì sao mắt bị ngứa và cách khắc phục hiệu quả
Tên dịch vụ
Phí
|
1 | Bể kính/thay kính (không thu kính cũ) | 6,000,000 |
|
2 | Bể kính/thay kính + mất kính cũ thuộc độ (Premium/Isee) | 14,000,000 |
|
3 | Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ thuộc độ (Premium/Isee) | 7,000,000 |
|
4 | Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ cùng độ (Standard/Express/Toric) | 5,000,000 |
|
5 | Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ cùng độ (Standard/Express/Toric) 2 cái | 10,000,000 |
|
6 | Bộ xét nghiệm Glaucoma | 2,000,000 |
|
7 | Bộ xét nghiệm Glaucoma 2 | 1,550,000 |
|
8 | Bóc đưa mạc 1 mắt | 150,000 |
|
9 | Bóc giả mạc 2 mắt | 250,000 |
|
10 | Bơm cọ lệ đạo | 180,000 |
|
11 | Bơm cọ lệ đạo con trẻ em | 250,000 |
|
12 | Cắt bè củng màng mắt (Trabeculectomy) (+/-) Áp Mitomycine | 10,000,000 |
|
13 | Cắt bè củng mạc | 9,700,000 |
|
14 | Cắt bè củng mạc (Phối phù hợp với phaco) | 6,000,000 |
|
15 | Cắt đuc rút lệ | 6,200,000 |
|
16 | Cắt chỉ da mi | 100,000 |
|
17 | Cắt chỉ da mi 2 mắt | 200,000 |
|
18 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản dễ dàng 1 mắt | 150,000 |
|
19 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 120,000 |
|
20 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 150,000 |
|
21 | Cắt dịch kính | 3,500,000 |
|
22 | Cắt màng mống mắt | 4,200,000 |
|
23 | Cắt u da mi không ghép | 2,000,000 |
|
24 | Cắt u mày cả bề dày ko ghép | 2,000,000 |
|
25 | Chỉnh kính | 3,000,000 |
|
26 | Chọc dịch tiền phòng | 700,000 |
|
27 | Chọc nang thanh dịch 1 mắt | 120,000 |
|
28 | Chọc nang thanh dịch 2 mắt | 240,000 |
|
29 | Chọn kính tiếp xúc | 0 |
|
30 | Chọn dung dịch MC | 0 |
|
31 | Chườm ấm, dọn dẹp vệ sinh bờ mi | 200,000 |
|
32 | Chụp giảm lớp võng mạc - OCT | 500,000 |
|
33 | Chụp cắt lớp võng mạc (OCT) + Lớp tua thần kinh với hoàng điểm | 500,000 |
|
34 | Chụp hình AS (lưu máy) | 100,000 |
|
35 | Chụp hình màu đáy mắt | 500,000 |
|
36 | Chụp OPD Scan | 450,000 |
|
37 | Cường cơ Muller 1 đôi mắt (Can thiệp cơ Mulle + cơ nâng mi trên) | 9,700,000 |
|
38 | Cường cơ Muller 1 mắt (Chỉ can thiệp cơ Mulle) | 6,200,000 |
|
39 | Cường cơ Muller 2 đôi mắt (Can thiệp cơ Mulle + cơ nâng mày trên và các chỉnh sửa khác) | 15,200,000 |
|
40 | Dính mi đôi mắt nhãn cầu (Cắt dính) | 3,200,000 |
|
41 | Dư da mi | 9,500,000 |
|
42 | Dư da mi - thẩm mỹ | 9,700,000 |
|
43 | Đặt lens mượt 1 mắt | 200,000 |
|
44 | Đặt lens mượt 2 mắt | 150,000 |
|
45 | Đặt đôi mắt giả | 3,500,000 |
|
46 | Đặt nút điểm lệ | 2,200,000 |
|
47 | Đếm tế bào nội tế bào giác mạc | 350,000 |
|
48 | Định lượng Glucose | 0 |
|
49 | Đo công suất thể chất liệu thủy tinh nhân tạo auto bằng vô cùng âm | 0 |
|
50 | Đo năng lượng điện tim | 50,000 |
|
51 | Đo độ dày giác mạc | 100,000 |
|
52 | Đo Javal | 50,000 |
|
53 | Đo khúc xạ (cận, viễn, loàn thị) | 130,000 |
|
54 | Đo khúc xạ bệnh dịch lý | 50,000 |
|
55 | Đo khúc xạ điều tiết giãn đồng tử bằng Cyclo | 160,000 |
|
56 | Đo khúc xạ kế bên phí | 0 |
|
57 | Đo khúc xạ liệt điều tiết bởi Atropin | 200,000 |
|
58 | Đo khúc xạ người nước ngoài | 300,000 |
|
59 | Đo nhãn áp | 50,000 |
|
60 | Đo thị lực | 40,000 |
|
61 | Đo thị trường kế | 550,000 |
|
62 | Đốt lông vẹo vọ (2 mi - 4 mi) | 500,000 |
|
63 | Đốt lông xiêu vẹo 1 mắt | 300,000 |
|
64 | Ghép da tất cả cuống | 7,300,000 |
|
65 | Giường ngoại khoa các loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | 0 |
|
66 | Hẹp khe mi | 7,700,000 |
|
67 | Hội chẩn võng mạc | 100,000 |
|
68 | Hút Cortex | 3,000,000 |
|
69 | Hút silicone | 1,500,000 |
|
70 | Khám sâu xa bệnh lý lòng mắt | 400,000 |
|
71 | Khám điều hành và kiểm soát Cận thị - MC | 800,000 |
|
72 | Khám mắt | 200,000 |
|
73 | Khám mắt tín đồ nước ngoài | 400,000 |
|
74 | Khám mắt bao quát (đo kính + khám chưng sĩ) | 330,000 |
|
75 | Khám nước ngoài viện | 800,000 |
|
76 | Khám chi phí phẫu Lasik | 800,000 |
|
77 | Khám hỗ trợ tư vấn kính tiếp xúc | 400,000 |
|
78 | Khám hỗ trợ tư vấn Ortho-K | 500,000 |
|
79 | Khâu cò mi | 1,200,000 |
|
80 | Khâu da mi, kết mạc bị rách, phức tạp | 2,700,000 |
|
81 | Khâu da mi, kết mạc mày bị rách | 1,200,000 |
|
82 | Khâu màng mắt nông | 2,500,000 |
|
83 | Khâu rách rưới kết mạc | 800,000 |
|
84 | Laser bao sau 1 mắt | 2,500,000 |
|
85 | Laser bao sau 1 mắt - BN Cao Thắng | 1,800,000 |
|
86 | Laser bao sau 2 mắt | 5,000,000 |
|
87 | Laser bao sau 2 đôi mắt - BN Cao Thắng | 3,400,000 |
|
88 | Laser bao sau 2 đôi mắt - BN bên cạnh (4.3) | 4,300,000 |
|
89 | Laser bao sau 2 mắt - BN ngoại trừ (4.5) | 4,500,000 |
|
90 | Laser mống đôi mắt 1 mắt | 2,500,000 |
|
91 | Laser mống mắt 2 mắt | 4,500,000 |
|
92 | Laser quang quẻ đông VM (PRP) | 3,000,000 |
|
93 | Laser quang đông VM (PRP) xẻ sung | 1,300,000 |
|
94 | Laser quang quẻ đông VM 2 đôi mắt (PRP) | 6,000,000 |
|
95 | Laser quanh lỗ rách nát võng mạc / 1 mắt | 2,500,000 |
|
96 | Laser quanh lỗ rách rưới võng mạc / 2 mắt | 5,000,000 |
|
97 | Lật mi bên dưới (1 mắt) | 6,700,000 |
|
98 | Lấy dị vật | 120,000 |
|
99 | Lấy vật khó định hình giác mạc nông 1 mắt | 260,000 |
|
100 | Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt | 1,400,000 |
|
101 | Lấy vật khó định hình giác mạc sâu phức tạp 1 mắt | 2,900,000 |
|
102 | Lấy vật khó định hình kết mạc 1 mắt | 120,000 |
|
103 | Lấy vật lạ tiền phòng | 4,200,000 |
|
104 | Lấy sạn vôi 1 mắt | 180,000 |
|
105 | Lấy sạn vôi 2 mắt | 300,000 |
|
106 | Lấy tua giác mạc 1 mắt | 200,000 |
|
107 | Lấy tua giác mạc 2 mắt | 300,000 |
|
108 | Lé | 5,200,000 |
|
109 | Mổ cắt đốt Kyst 1 đôi mắt (khối u |
110 | Mổ cắt đốt Kyst 1 mắt (khối u >= 5mm) | 3,800,000 |
|
111 | Mổ cắt đốt Kyst 1 mắt (khối u >= 5mm) + sản xuất mi thẩm mỹ | 10,200,000 |
|
112 | Mổ lé 1 cơ | 7,000,000 |
|
113 | Mổ lé 1 cơ lùi | 5,200,000 |
|
114 | Mổ lé 1 cơ rút | 6,200,000 |
|
115 | Mổ mộng kép | 11,000,000 |
|
116 | Mổ mộng NNN | 6,500,000 |
|
117 | Mổ mộng phối kết hợp Phaco | 3,500,000 |
|
118 | Mổ mộng giết thịt - Ghép kết mạc | 5,200,000 |
|
119 | Mổ mộng làm thịt - Ghép kết mạc (Áp MC) | 5,500,000 |
|
120 | Mổ mộng giết (Cắt mộng solo thuần) | 3,700,000 |
|
121 | Mổ mộng thịt tiếp tục tái phát - Ghép kết mạc (Áp MC) | 6,200,000 |
|
122 | Mổ mộng xơ - ghép KM - áp 5FU | 5,500,000 |
|
123 | Mổ ngoài bao kính Tecnic 1 (ZCB00) | 17,000,000 |
|
124 | Mổ Phaco IOL Claw Artisan | 23,600,000 |
|
125 | Mổ Phaco IOL Claw Optima | 15,400,000 |
|
126 | Mổ Phaco kính 1st Q | 33,200,000 |
|
127 | Mổ Phaco kính Acrysoft Toric | 29,500,000 |
|
128 | Mổ Phaco kính Adapt AO/en Vista | 17,000,000 |
|
129 | Mổ Phaco kính Amor Sensar | 17,000,000 |
|
130 | Mổ Phaco kính ARTISAN | 23,500,000 |
|
131 | Mổ Phaco kính AS-Y / Tek Len | 16,800,000 |
|
132 | Mổ Phaco kính ASPHINA 404 | 16,000,000 |
|
133 | Mổ Phaco kính ASPHINA 409MP | 16,000,000 |
|
134 | Mổ Phaco kính AT LISA 809M | 33,200,000 |
|
135 | Mổ Phaco kính AT LISA 839 MP +3 | 46,500,000 |
|
136 | Mổ Phaco kính AT LISA TORIC 909M | 54,500,000 |
|
137 | Mổ Phaco kính AT LISA TORIC 939MP | 59,500,000 |
|
138 | Mổ Phaco kính AT TORBI 709M | 29,500,000 |
|
139 | Mổ Phaco kính CT Asphina | 16,800,000 |
|
140 | Mổ Phaco kính Curamed | 17,000,000 |
|
141 | Mổ Phaco kính Fine Vision | 46,500,000 |
|
142 | Mổ Phaco kính IQ (T6) SN60WF | 17,000,000 |
|
143 | Mổ Phaco kính LUCIA | 16,800,000 |
|
144 | Mổ Phaco kính LUCIDIS 108M / 124M | 23,500,000 |
|
145 | Mổ Phaco kính MCS524 CLAW IOL | 15,500,000 |
|
146 | Mổ Phaco kính MINI 4 | 17,000,000 |
|
147 | Mổ Phaco kính MINI 4 READY S7560CZ | 17,000,000 |
|
148 | Mổ Phaco kính MINI 4 READY S7560CZ - NNN | 21,000,000 |
|
149 | Mổ Phaco kính MINI WELL READY | 46,500,000 |
|
150 | Mổ Phaco kính OCCULENTIS MF30 | 33,200,000 |
|
151 | Mổ Phaco kính Oculentis | 33,200,000 |
|
152 | Mổ Phaco kính Optima cứng (T6) | 8,500,000 |
|
153 | Mổ Phaco kính Optima mượt - CT BS Diệp | 2,500,000 |
|
154 | Mổ Phaco kính Optima mềm (T6) | 11,500,000 |
|
155 | Mổ Phaco kính Ozion SDHBP | 0 |
|
156 | Mổ Phaco kính Pan Optix | 46,500,000 |
|
157 | Mổ Phaco kính Pan Optix Toric | 54,500,000 |
|
158 | Mổ Phaco kính RAYNER | 17,000,000 |
|
159 | Mổ Phaco kính RESTOR+3 | 33,200,000 |
|
160 | Mổ Phaco kính RESTOR+3 TORIC | 54,500,000 |
|
161 | Mổ Phaco kính SZ-1 NIDEK | 17,000,000 |
|
162 | Mổ Phaco kính Tecnic 1 (ZCB00) | 17,000,000 |
|
163 | Mổ Phaco kính Tecnis Eyhance | 20,000,000 |
|
164 | Mổ Phaco kính Tecnis Multifocal 1 | 33,200,000 |
|
165 | Mổ Phaco Kính Tecnis Synergy IOL | 46,500,000 |
|
166 | Mổ Phaco kính Tecnis Toric (ZCT150) | 29,500,000 |
|
167 | Mổ Phaco kính V.ROHTO (Áp dụng cho người bị bệnh mổ 2 mắt) | 13,300,000 |
|
168 | Mổ Phaco kính VIVITY | 54,500,000 |
|
169 | Mổ Phaco kính VIVITY Toric | 59,500,000 |
|
170 | Mổ Phaco kính VRhoto | 8,500,000 |
|
171 | Mổ Phaco kính VRhoto có BHYT | 5,200,000 |
|
172 | Mổ quặm 1 mày dưới | 3,700,000 |
|
173 | Mổ quặm 1 mi trên | 4,700,000 |
|
174 | Mổ quặm 2 mi bên dưới + phối kết hợp thẩm mỹ | 9,200,000 |
|
175 | Mổ quặm 2 mi trên + phối kết hợp thẩm mỹ | 9,200,000 |
|
176 | Mổ sụp mi + chế tạo mí song 1 mắt | 10,200,000 |
|
177 | Mổ thẩm mỹ 2 mi dưới (2 mắt) | 9,200,000 |
|
178 | Mổ thẩm mỹ 2 mi bên dưới NNN | 12,000,000 |
|
179 | Mổ thẩm mỹ 2 mi trên (2 mắt) | 14,200,000 |
|
180 | Mổ thẩm mỹ 2 mày trên NNN | 16,000,000 |
|
181 | Mổ thẩm mỹ hai mi dưới | 9,500,000 |
|
182 | Mổ thẩm mỹ hai mày trên | 14,000,000 |
|
183 | Mổ u + tạo nên hình thẩm mỹ | 12,000,000 |
|
184 | Mổ u mỡ tạo ra hình mí | 3,600,000 |
|
185 | Mổ võng mạc | 20,000,000 |
|
186 | Mộng | 3,500,000 |
|
187 | Mua vật tứ Phaco | 0 |
|
188 | Múc quăng quật nhãn mong (Múc nội nhãn) | 6,500,000 |
|
189 | Múc nhãn mong (Không bi) | 7,300,000 |
|
190 | Múc nhãn cầu, đặt bioceramic (BN mua) | 8,700,000 |
|
191 | Nặn bờ ngươi 1 mắt | 100,000 |
|
192 | Nặn bờ ngươi 2 mắt | 200,000 |
|
193 | Nhỏ giãn + soi lòng mắt | 80,000 |
|
194 | Nhỏ liệt điều tiết bởi Atropine | 65,000 |
|
195 | Nhỏ liệt điều tiết bằng Cyclo | 40,000 |
|
196 | Nhổ lông xiêu lòng 1 mắt | 50,000 |
|
197 | Nhổ lông xiêu 2 mắt | 100,000 |
|
198 | Nhuộm fluorescein giác mạc | 20,000 |
|
199 | Nối lệ quản phức hợp + Stent | 9,700,000 |
|
200 | Nối lệ quản thông thường + Stent | 6,200,000 |
|
201 | Ortho-K ( Lão thị ) | 30,000,000 |
|
202 | Ortho-K (kính Isee X_Toric) : 2 đôi mắt (4 lần khám) | 18,000,000 |
|
203 | Ortho-K (kính Isee): 2 đôi mắt (4 lần khám) | 26,000,000 |
|
204 | Ortho-K (kính Premium) : 2 mắt (4 lần khám) | 18,000,000 |
|
205 | Ortho-K (kính Standard/Express): 2 đôi mắt (4 lần khám) | 14,000,000 |
|
206 | Ortho-K (kính Toric) : 2 mắt (4 lần khám) | 16,000,000 |
|
207 | Ortho-K customized 2 mắt | 20,000,000 |
|
208 | Phẫu thuật giảm mống mắt chu biên | 5,000,000 |
|
209 | Phẫu thuật cườm thô (Phaco) nhiều tiêu | 33,200,000 |
|
210 | Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đa tiêu kiểm soát và điều chỉnh loạn thị | 54,500,000 |
|
211 | Phẫu thuật cườm thô (Phaco) solo tiêu | 8,500,000 |
|
212 | Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đối chọi tiêu điều chỉnh loạn thị | 29,500,000 |
|
213 | Phẫu thuật chữa bệnh tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) - phương pháp FEMTOLASIK | 43,000,000 |
|
214 | Phẫu thuật chữa bệnh tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) - phương thức LASEK | 29,000,000 |
|
215 | Phẫu thuật khám chữa tật khúc xạ độ cận cao - phương thức ICL | 90,000,000 |
|
216 | Phẫu thuật Femto Lasik 1 mắt | 24,000,000 |
|
217 | Phẫu thuật Femto Lasik 2 mắt | 43,000,000 |
|
218 | Phẫu thuật ICL ( 2 mắt) | 91,000,000 |
|
219 | Phẫu thuật Lasek 1 mắt | 17,000,000 |
|
220 | Phẫu thuật Lasek 2 mắt | 29,000,000 |
|
221 | Phẫu thuật Lasik 1 mắt | 11,000,000 |
|
222 | Phẫu thuật Lasik 2 mắt | 22,000,000 |
|
223 | Phẫu thuật thủy tinh thể bằng phương thức Phaco | 7,000,000 |
|
224 | Phẫu thuật thủy tinh trong thể ngoài bao | 7,000,000 |
|
225 | Phí mổ xoang Phaco | 2,500,000 |
|
226 | Phủ kết mạc (Bảo vệ nhãn cầu hoặc giác mạc) | 5,700,000 |
|
227 | Phủ kết mạc (Lắp mắt giả) | 5,500,000 |
|
228 | Phụ thu trẻ em dưới 6T | 10,000 |
|
229 | Quặm | 3,700,000 |
|
230 | Rạch chắp lẹo | 500,000 |
|
231 | Rạch chắp sơ chắp lấy nguyên bao | 850,000 |
|
232 | Rạch đa chắp lẹo | 1,500,000 |
|
233 | Rạch 1-1 chắp lẹo | 500,000 |
|
234 | Rạch đối chọi chắp NNN | 1,000,000 |
|
235 | Rách giác củng mạc đối kháng thuần | 4,950,000 |
|
236 | Rạch màng mắt - Điều chỉnh loạn thị (LRI) | 4,000,000 |
|
237 | Rửa tiết tiền phòng | 4,200,000 |
|
238 | Rửa mủ chi phí phòng | 1,800,000 |
|
239 | Siêu âm A | 0 |
|
240 | Siêu âm B | 300,000 |
|
241 | Siêu âm đôi mắt (siêu âm thường qui) | 300,000 |
|
242 | Soi góc tiền phòng | 65,000 |
|
243 | Sụp mi | 7,000,000 |
|
244 | Tái khám 2-4 tuần | 170,000 |
|
245 | Tái khám dưới 2 tuần | 150,000 |
|
246 | Tái khám kiểm soát Cận thị | 350,000 |
|
247 | Tái khám kiểm soát điều hành Cận thị 1 năm | 600,000 |
|
248 | Tái khám điều hành và kiểm soát Cận thị miễn phí | 0 |
|
249 | Tái khám sau mổ, 3 lần trong 4 tuần | 0 |
|
250 | Tái khám tư vấn Ortho-K | 250,000 |
|
251 | Tái khám hỗ trợ tư vấn Ortho-K miễn phí | 0 |
|
252 | Tạm ứng một nửa kính othor-K | 1,500,000 |
|
253 | Tạo thuộc đồ | 13,200,000 |
|
254 | Tạo cùng đồ mi dưới - ghép niêm mạc với ghép da | 15,200,000 |
|
255 | Tạo thuộc đồ mi dưới - ko ghép | 7,900,000 |
|
256 | Tạo hình đồng tử | 7,200,000 |
|
257 | Tạo hình ngươi (ghép da diện tích lớn, phức tạp) | 15,200,000 |
|
258 | Tạo hình mày (ghép da rời) | 11,200,000 |
|
259 | Tạo hình mày (xoay da tất cả cuống) | 8,200,000 |
|
260 | Tạo hình sẹo bọng giác mạc | 5,500,000 |
|
261 | Test con đường huyết nhanh | 50,000 |
|
262 | Test con đường nhanh | 60,000 |
|
263 | Test màu | 60,000 |
|
264 | Test nhanh COVID | 250,000 |
|
265 | Test cấp tốc COVID, que ABBOTT | 400,000 |
|
266 | Test cấp tốc Trueline Coivd-19 Ag | 200,000 |
|
267 | Thủ thuật laze mắt | 1,300,000 |
|
268 | Thuốc BHYT 1 | 13,000 |
|
269 | Thuốc BHYT 2 | 26,000 |
|
270 | Thủy tinh thể nhân tạo Acriva Trinova Pro C | 46,500,000 |
|
271 | Tiêm Avastin | 3,000,000 |
|
272 | Tiêm Avastin NNN | 4,000,000 |
|
273 | Tiêm Avastin tiếp tục | 2,500,000 |
|
274 | Tiêm cạnh ước + Steroid | 1,000,000 |
|
275 | Tiêm dưới kết mạc 1 mắt | 180,000 |
|
276 | Tiêm Eylea | 35,000,000 |
|
277 | Tiêm Eylea tiếp tục | 30,000,000 |
|
278 | Tiêm kháng sinh nội nhãn | 2,000,000 |
|
279 | Tiêm Lucentis | 16,000,000 |
|
280 | Tiêm Lucentis tiếp tục | 15,000,000 |
|
281 | Tiêm nội nhãn kèm dung dịch Steroid | 2,500,000 |
|
282 | Tiêm thuốc cạnh cầu dưới kết mạc | 250,000 |
|
283 | Tiếp khẩu túi lệ | 9,200,000 |
|
284 | Treo /đặt IOL củng mạc (IOL gồm sẵn trong mắt BN) | 14,000,000 |
|
285 | Treo IOL củng mạc (IOL CZ70BD, IOL cứng) | 15,000,000 |
|
286 | Truyền dịch Manitol | 600,000 |
|
287 | Truyền dịch Manitol 2 chai | 1,000,000 |
|
288 | U bì giác mạc | 4,400,000 |
|
289 | U mỡ thừa kết mạc | 4,400,000 |
|
290 | Vệ sinh thuộc đồ / đôi mắt giả | 600,000 |
|
291 | Vitrectomy | 3,500,000 |
|
292 | Xét nghiệm CMV | 220,000 |
|
293 | Xét nghiệm CMV+HSV+VZV | 770,000 |
|
294 | Xét nghiệm CMV+HSV+VZV+TB | 935,000 |
|
295 | Xét nghiệm Corona virus Realtime PCR (gộp 3) | 1,000,000 |
|
296 | Xét nghiệm giải phẫu dịch lý | 500,000 |
|
297 | Xét nghiệm Hb A1C | 180,000 |
|
298 | Xét nghiệm HSV | 220,000 |
|
299 | Xét nghiệm phòng sinh đồ | 340,000 |
|
300 | Xét nghiệm mổ Phaco | 1,000,000 |
|
301 | Xét nghiệm phẫu thuật Phaco 2T | 2,000,000 |
|
302 | Xét nghiệm phẫu thuật Phaco đa tiêu | 20,000,000 |
|
303 | Xét nghiệm phẫu thuật Phaco vào ngày | 0 |
|
304 | Xét nghiệm ngoài | 200,000 |
|
305 | Xét nghiệm TB | 165,000 |
|
306 | Xét nghiệm trung phẫu 1T | 1,000,000 |
|
307 | Xét nghiệm trung phẫu 500 | 500,000 |
|
308 | Xét nghiệm VZV | 330,000 |
|