Bạn đang xem: Bảng giá mổ mắt bệnh viện mắt tp hcm 2022

Kỷ niệm cột mốc ???.??? ca mổ xoang khúc xạ thành công trên toàn hệ thống Bệnh viện Mắt dùng Gòn, đồng thời tri ân sự tin cậy của quý người sử dụng trong hành trình hơn 19 năm qua, tháng 12 này khám đa khoa gửi tặng hàng ngàn khuyến mãi phẫu thuật khúc xạ mang đến bạn.

2. Chính sách ưu đãi chi phí phẫu thuật:

a. Chi tiết ưu đãi chi phí phẫu thuật như sau:

a1. Khoanh vùng Hồ Chí Minh

STTCông nghệ phẫu thuậtGiá niêm yếtƯu đãi phổ biến tháng 12Ưu đãi 50 khách bậc nhất tiên(Voucher giảm thêm 3 triệu)Ưu đãi 400 quý khách hàng tiếp theo(Voucher bớt thêm 2 triệu)Ưu đãi 400 quý khách hàng tiếp theo(Voucher bớt thêm 1,5 triệu)Ưu đãi 400 người sử dụng tiếp theo(Voucher giảm thêm 1 triệu)
1PHAKIC90,000,00088,000,00085,000,000
2CLEAR70,000,00051,000,00048,000,000
3RELEX SMILE70,000,00051,000,00049,000,00050,000,00050,500,000
4Femtosecond LASIK41,000,00031,600,00029,600,00030,100,00030,600,000
5Smart
Surface
32,000,00025,600,00023,600,00024,100,00024,600,000
6OUP/EPI Lasik24,000,00019,200,00017,200,00017,700,00018,200,000
7STANDARD LASIK21,000,00019,000,00017,000,00017,500,00018,000,000
8RELEX SMILE XTRA84,000,00061,500,00059,500,00060,000,00060,500,000
9Femtosecond LASIK EXTRA55,000,00042,100,00040,100,00040,600,00041,000,000
Số lượng và quý hiếm voucher tất cả giới hạn, nhanh tay đăng ký kẻo lỡ ưu đãi giá rất tốt nhé!

a2. Khu vực Hà Nội

STTCông nghệ phẫu thuậtGiá niêm yếtƯu đãichung tháng 12100 khách hàng đầu tiên(Voucher sút thêm 3 triệu)200 người sử dụng tiếp theo(Voucher bớt thêm 1,5 triệu)300 người sử dụng tiếp theo(Voucher giảm thêm một triệu)
1PHAKIC90,000,00088,000,00085,000,000*
2RELEX SMILE70,000,00043,700,00042,200,00042,700,000
3FEMTOSECOND LASIK41,000,00031,600,00030,100,00030,600,000
4STREAMLIGHT30,000,00024,000,00022,500,00023,000,000
5OUP/EPI LASIK24,000,00019,200,00017,700,00018,200,000
6STANDARD LASIK21,000,00019,000,00017,500,00018,000,000
Bảng giá chỉ tại 2 khám đa khoa Mắt sài gòn Hà Nội

* Chỉ áp dụng tại Mắt thành phố sài gòn Nguyễn Du

Dịch vụ đo đi khám mắt
Kiểm soát cận thị trẻ nhỏ Điều trị tật khúc xạ (Lasik) mổ xoang cườm khô (Phaco)Điều trị cườm nước (Glaucoma)Điều trị bệnh án đáy mắt
Bảng phí dịch vụ Danh mục kỹ thuật
*
Đặt hứa
*
LASIK
*
bác bỏ sĩ
*
địa điểm trên bạn dạng đồ
*

Bảo hiểm y tế

Bệnh viện mắt Cao Thắng tiếp nhận và áp dụng các chính sách đối cùng với thẻ bảo đảm y tế bên nước và bốn nhân.

Xem thêm: Tại sao mắt hay bị ngứa mắt, vì sao mắt bị ngứa và cách khắc phục hiệu quả

Tên dịch vụ
Phí1Bể kính/thay kính (không thu kính cũ)6,000,0002Bể kính/thay kính + mất kính cũ thuộc độ (Premium/Isee)14,000,0003Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ thuộc độ (Premium/Isee)7,000,0004Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ cùng độ (Standard/Express/Toric)5,000,0005Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ cùng độ (Standard/Express/Toric) 2 cái10,000,0006Bộ xét nghiệm Glaucoma2,000,0007Bộ xét nghiệm Glaucoma 21,550,0008Bóc đưa mạc 1 mắt150,0009Bóc giả mạc 2 mắt250,00010Bơm cọ lệ đạo180,00011Bơm cọ lệ đạo con trẻ em250,00012Cắt bè củng màng mắt (Trabeculectomy) (+/-) Áp Mitomycine10,000,00013Cắt bè củng mạc9,700,00014Cắt bè củng mạc (Phối phù hợp với phaco)6,000,00015Cắt đuc rút lệ6,200,00016Cắt chỉ da mi100,00017Cắt chỉ da mi 2 mắt200,00018Cắt chỉ khâu da mi đơn giản dễ dàng 1 mắt150,00019Cắt chỉ khâu giác mạc120,00020Cắt chỉ khâu kết mạc150,00021Cắt dịch kính3,500,00022Cắt màng mống mắt4,200,00023Cắt u da mi không ghép2,000,00024Cắt u mày cả bề dày ko ghép2,000,00025Chỉnh kính3,000,00026Chọc dịch tiền phòng700,00027Chọc nang thanh dịch 1 mắt120,00028Chọc nang thanh dịch 2 mắt240,00029Chọn kính tiếp xúc030Chọn dung dịch MC031Chườm ấm, dọn dẹp vệ sinh bờ mi200,00032Chụp giảm lớp võng mạc - OCT500,00033Chụp cắt lớp võng mạc (OCT) + Lớp tua thần kinh với hoàng điểm500,00034Chụp hình AS (lưu máy)100,00035Chụp hình màu đáy mắt500,00036Chụp OPD Scan450,00037Cường cơ Muller 1 đôi mắt (Can thiệp cơ Mulle + cơ nâng mi trên)9,700,00038Cường cơ Muller 1 mắt (Chỉ can thiệp cơ Mulle)6,200,00039Cường cơ Muller 2 đôi mắt (Can thiệp cơ Mulle + cơ nâng mày trên và các chỉnh sửa khác)15,200,00040Dính mi đôi mắt nhãn cầu (Cắt dính)3,200,00041Dư da mi9,500,00042Dư da mi - thẩm mỹ9,700,00043Đặt lens mượt 1 mắt200,00044Đặt lens mượt 2 mắt150,00045Đặt đôi mắt giả3,500,00046Đặt nút điểm lệ2,200,00047Đếm tế bào nội tế bào giác mạc350,00048Định lượng Glucose 049Đo công suất thể chất liệu thủy tinh nhân tạo auto bằng vô cùng âm050Đo năng lượng điện tim50,00051Đo độ dày giác mạc100,00052Đo Javal50,00053Đo khúc xạ (cận, viễn, loàn thị)130,00054Đo khúc xạ bệnh dịch lý50,00055Đo khúc xạ điều tiết giãn đồng tử bằng Cyclo160,00056Đo khúc xạ kế bên phí057Đo khúc xạ liệt điều tiết bởi Atropin200,00058Đo khúc xạ người nước ngoài300,00059Đo nhãn áp50,00060Đo thị lực40,00061Đo thị trường kế550,00062Đốt lông vẹo vọ (2 mi - 4 mi)500,00063Đốt lông xiêu vẹo 1 mắt300,00064Ghép da tất cả cuống7,300,00065Giường ngoại khoa các loại 3 Hạng III - Khoa Mắt066Hẹp khe mi7,700,00067Hội chẩn võng mạc100,00068Hút Cortex3,000,00069Hút silicone1,500,00070Khám sâu xa bệnh lý lòng mắt400,00071Khám điều hành và kiểm soát Cận thị - MC800,00072Khám mắt200,00073Khám mắt tín đồ nước ngoài400,00074Khám mắt bao quát (đo kính + khám chưng sĩ)330,00075Khám nước ngoài viện800,00076Khám chi phí phẫu Lasik800,00077Khám hỗ trợ tư vấn kính tiếp xúc400,00078Khám hỗ trợ tư vấn Ortho-K500,00079Khâu cò mi1,200,00080Khâu da mi, kết mạc bị rách, phức tạp2,700,00081Khâu da mi, kết mạc mày bị rách1,200,00082Khâu màng mắt nông2,500,00083Khâu rách rưới kết mạc800,00084Laser bao sau 1 mắt2,500,00085Laser bao sau 1 mắt - BN Cao Thắng1,800,00086Laser bao sau 2 mắt5,000,00087Laser bao sau 2 đôi mắt - BN Cao Thắng3,400,00088Laser bao sau 2 đôi mắt - BN bên cạnh (4.3)4,300,00089Laser bao sau 2 mắt - BN ngoại trừ (4.5)4,500,00090Laser mống đôi mắt 1 mắt2,500,00091Laser mống mắt 2 mắt4,500,00092Laser quang quẻ đông VM (PRP)3,000,00093Laser quang đông VM (PRP) xẻ sung1,300,00094Laser quang quẻ đông VM 2 đôi mắt (PRP)6,000,00095Laser quanh lỗ rách nát võng mạc / 1 mắt2,500,00096Laser quanh lỗ rách rưới võng mạc / 2 mắt5,000,00097Lật mi bên dưới (1 mắt)6,700,00098Lấy dị vật120,00099Lấy vật khó định hình giác mạc nông 1 mắt260,000100Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt1,400,000101Lấy vật khó định hình giác mạc sâu phức tạp 1 mắt2,900,000102Lấy vật khó định hình kết mạc 1 mắt120,000103Lấy vật lạ tiền phòng4,200,000104Lấy sạn vôi 1 mắt180,000105Lấy sạn vôi 2 mắt300,000106Lấy tua giác mạc 1 mắt200,000107Lấy tua giác mạc 2 mắt300,000108Lé5,200,000109Mổ cắt đốt Kyst 1 đôi mắt (khối u 110Mổ cắt đốt Kyst 1 mắt (khối u >= 5mm)3,800,000111Mổ cắt đốt Kyst 1 mắt (khối u >= 5mm) + sản xuất mi thẩm mỹ10,200,000112Mổ lé 1 cơ7,000,000113Mổ lé 1 cơ lùi5,200,000114Mổ lé 1 cơ rút6,200,000115Mổ mộng kép11,000,000116Mổ mộng NNN6,500,000117Mổ mộng phối kết hợp Phaco3,500,000118Mổ mộng giết thịt - Ghép kết mạc5,200,000119Mổ mộng làm thịt - Ghép kết mạc (Áp MC)5,500,000120Mổ mộng giết (Cắt mộng solo thuần)3,700,000121Mổ mộng thịt tiếp tục tái phát - Ghép kết mạc (Áp MC)6,200,000122Mổ mộng xơ - ghép KM - áp 5FU5,500,000123Mổ ngoài bao kính Tecnic 1 (ZCB00)17,000,000124Mổ Phaco IOL Claw Artisan23,600,000125Mổ Phaco IOL Claw Optima15,400,000126Mổ Phaco kính 1st Q33,200,000127Mổ Phaco kính Acrysoft Toric29,500,000128Mổ Phaco kính Adapt AO/en
Vista17,000,000129Mổ Phaco kính Amor Sensar17,000,000130Mổ Phaco kính ARTISAN23,500,000131Mổ Phaco kính AS-Y / Tek
Len16,800,000132Mổ Phaco kính ASPHINA 40416,000,000133Mổ Phaco kính ASPHINA 409MP16,000,000134Mổ Phaco kính AT LISA 809M33,200,000135Mổ Phaco kính AT LISA 839 MP +346,500,000136Mổ Phaco kính AT LISA TORIC 909M54,500,000137Mổ Phaco kính AT LISA TORIC 939MP59,500,000138Mổ Phaco kính AT TORBI 709M29,500,000139Mổ Phaco kính CT Asphina16,800,000140Mổ Phaco kính Curamed17,000,000141Mổ Phaco kính Fine Vision46,500,000142Mổ Phaco kính IQ (T6) SN60WF17,000,000143Mổ Phaco kính LUCIA16,800,000144Mổ Phaco kính LUCIDIS 108M / 124M23,500,000145Mổ Phaco kính MCS524 CLAW IOL15,500,000146Mổ Phaco kính MINI 417,000,000147Mổ Phaco kính MINI 4 READY S7560CZ17,000,000148Mổ Phaco kính MINI 4 READY S7560CZ - NNN21,000,000149Mổ Phaco kính MINI WELL READY46,500,000150Mổ Phaco kính OCCULENTIS MF3033,200,000151Mổ Phaco kính Oculentis33,200,000152Mổ Phaco kính Optima cứng (T6)8,500,000153Mổ Phaco kính Optima mượt - CT BS Diệp2,500,000154Mổ Phaco kính Optima mềm (T6)11,500,000155Mổ Phaco kính Ozion SDHBP0156Mổ Phaco kính Pan
Optix46,500,000157Mổ Phaco kính Pan
Optix Toric54,500,000158Mổ Phaco kính RAYNER17,000,000159Mổ Phaco kính RESTOR+333,200,000160Mổ Phaco kính RESTOR+3 TORIC54,500,000161Mổ Phaco kính SZ-1 NIDEK17,000,000162Mổ Phaco kính Tecnic 1 (ZCB00)17,000,000163Mổ Phaco kính Tecnis Eyhance20,000,000164Mổ Phaco kính Tecnis Multifocal 133,200,000165Mổ Phaco Kính Tecnis Synergy IOL46,500,000166Mổ Phaco kính Tecnis Toric (ZCT150)29,500,000167Mổ Phaco kính V.ROHTO (Áp dụng cho người bị bệnh mổ 2 mắt)13,300,000168Mổ Phaco kính VIVITY54,500,000169Mổ Phaco kính VIVITY Toric59,500,000170Mổ Phaco kính VRhoto8,500,000171Mổ Phaco kính VRhoto có BHYT5,200,000172Mổ quặm 1 mày dưới3,700,000173Mổ quặm 1 mi trên4,700,000174Mổ quặm 2 mi bên dưới + phối kết hợp thẩm mỹ9,200,000175Mổ quặm 2 mi trên + phối kết hợp thẩm mỹ9,200,000176Mổ sụp mi + chế tạo mí song 1 mắt10,200,000177Mổ thẩm mỹ 2 mi dưới (2 mắt)9,200,000178Mổ thẩm mỹ 2 mi bên dưới NNN12,000,000179Mổ thẩm mỹ 2 mi trên (2 mắt)14,200,000180Mổ thẩm mỹ 2 mày trên NNN16,000,000181Mổ thẩm mỹ hai mi dưới9,500,000182Mổ thẩm mỹ hai mày trên14,000,000183Mổ u + tạo nên hình thẩm mỹ12,000,000184Mổ u mỡ tạo ra hình mí3,600,000185Mổ võng mạc20,000,000186Mộng3,500,000187Mua vật tứ Phaco0188Múc quăng quật nhãn mong (Múc nội nhãn)6,500,000189Múc nhãn mong (Không bi)7,300,000190Múc nhãn cầu, đặt bioceramic (BN mua)8,700,000191Nặn bờ ngươi 1 mắt100,000192Nặn bờ ngươi 2 mắt200,000193Nhỏ giãn + soi lòng mắt80,000194Nhỏ liệt điều tiết bởi Atropine65,000195Nhỏ liệt điều tiết bằng Cyclo40,000196Nhổ lông xiêu lòng 1 mắt50,000197Nhổ lông xiêu 2 mắt100,000198Nhuộm fluorescein giác mạc20,000199Nối lệ quản phức hợp + Stent9,700,000200Nối lệ quản thông thường + Stent6,200,000201Ortho-K ( Lão thị )30,000,000202Ortho-K (kính Isee X_Toric) : 2 đôi mắt (4 lần khám)18,000,000203Ortho-K (kính Isee): 2 đôi mắt (4 lần khám)26,000,000204Ortho-K (kính Premium) : 2 mắt (4 lần khám)18,000,000205Ortho-K (kính Standard/Express): 2 đôi mắt (4 lần khám)14,000,000206Ortho-K (kính Toric) : 2 mắt (4 lần khám)16,000,000207Ortho-K customized 2 mắt20,000,000208Phẫu thuật giảm mống mắt chu biên5,000,000209Phẫu thuật cườm thô (Phaco) nhiều tiêu33,200,000210Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đa tiêu kiểm soát và điều chỉnh loạn thị54,500,000211Phẫu thuật cườm thô (Phaco) solo tiêu8,500,000212Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đối chọi tiêu điều chỉnh loạn thị29,500,000213Phẫu thuật chữa bệnh tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) - phương pháp FEMTOLASIK43,000,000214Phẫu thuật chữa bệnh tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) - phương thức LASEK29,000,000215Phẫu thuật khám chữa tật khúc xạ độ cận cao - phương thức ICL90,000,000216Phẫu thuật Femto Lasik 1 mắt24,000,000217Phẫu thuật Femto Lasik 2 mắt43,000,000218Phẫu thuật ICL ( 2 mắt)91,000,000219Phẫu thuật Lasek 1 mắt17,000,000220Phẫu thuật Lasek 2 mắt29,000,000221Phẫu thuật Lasik 1 mắt11,000,000222Phẫu thuật Lasik 2 mắt22,000,000223Phẫu thuật thủy tinh thể bằng phương thức Phaco7,000,000224Phẫu thuật thủy tinh trong thể ngoài bao7,000,000225Phí mổ xoang Phaco2,500,000226Phủ kết mạc (Bảo vệ nhãn cầu hoặc giác mạc)5,700,000227Phủ kết mạc (Lắp mắt giả)5,500,000228Phụ thu trẻ em dưới 6T10,000229Quặm3,700,000230Rạch chắp lẹo500,000231Rạch chắp sơ chắp lấy nguyên bao850,000232Rạch đa chắp lẹo1,500,000233Rạch 1-1 chắp lẹo500,000234Rạch đối chọi chắp NNN1,000,000235Rách giác củng mạc đối kháng thuần4,950,000236Rạch màng mắt - Điều chỉnh loạn thị (LRI)4,000,000237Rửa tiết tiền phòng4,200,000238Rửa mủ chi phí phòng1,800,000239Siêu âm A0240Siêu âm B300,000241Siêu âm đôi mắt (siêu âm thường qui)300,000242Soi góc tiền phòng65,000243Sụp mi7,000,000244Tái khám 2-4 tuần170,000245Tái khám dưới 2 tuần150,000246Tái khám kiểm soát Cận thị350,000247Tái khám kiểm soát điều hành Cận thị 1 năm600,000248Tái khám điều hành và kiểm soát Cận thị miễn phí0249Tái khám sau mổ, 3 lần trong 4 tuần0250Tái khám tư vấn Ortho-K250,000251Tái khám hỗ trợ tư vấn Ortho-K miễn phí0252Tạm ứng một nửa kính othor-K1,500,000253Tạo thuộc đồ13,200,000254Tạo cùng đồ mi dưới - ghép niêm mạc với ghép da15,200,000255Tạo thuộc đồ mi dưới - ko ghép7,900,000256Tạo hình đồng tử7,200,000257Tạo hình ngươi (ghép da diện tích lớn, phức tạp)15,200,000258Tạo hình mày (ghép da rời)11,200,000259Tạo hình mày (xoay da tất cả cuống)8,200,000260Tạo hình sẹo bọng giác mạc5,500,000261Test con đường huyết nhanh50,000262Test con đường nhanh60,000263Test màu60,000264Test nhanh COVID250,000265Test cấp tốc COVID, que ABBOTT400,000266Test cấp tốc Trueline Coivd-19 Ag200,000267Thủ thuật laze mắt1,300,000268Thuốc BHYT 113,000269Thuốc BHYT 226,000270Thủy tinh thể nhân tạo Acriva Trinova Pro C46,500,000271Tiêm Avastin3,000,000272Tiêm Avastin NNN4,000,000273Tiêm Avastin tiếp tục2,500,000274Tiêm cạnh ước + Steroid1,000,000275Tiêm dưới kết mạc 1 mắt180,000276Tiêm Eylea35,000,000277Tiêm Eylea tiếp tục30,000,000278Tiêm kháng sinh nội nhãn2,000,000279Tiêm Lucentis16,000,000280Tiêm Lucentis tiếp tục15,000,000281Tiêm nội nhãn kèm dung dịch Steroid2,500,000282Tiêm thuốc cạnh cầu dưới kết mạc250,000283Tiếp khẩu túi lệ9,200,000284Treo /đặt IOL củng mạc (IOL gồm sẵn trong mắt BN)14,000,000285Treo IOL củng mạc (IOL CZ70BD, IOL cứng)15,000,000286Truyền dịch Manitol600,000287Truyền dịch Manitol 2 chai1,000,000288U bì giác mạc4,400,000289U mỡ thừa kết mạc4,400,000290Vệ sinh thuộc đồ / đôi mắt giả600,000291Vitrectomy3,500,000292Xét nghiệm CMV220,000293Xét nghiệm CMV+HSV+VZV770,000294Xét nghiệm CMV+HSV+VZV+TB935,000295Xét nghiệm Corona virus Realtime PCR (gộp 3)1,000,000296Xét nghiệm giải phẫu dịch lý500,000297Xét nghiệm Hb
A1C180,000298Xét nghiệm HSV220,000299Xét nghiệm phòng sinh đồ340,000300Xét nghiệm mổ Phaco1,000,000301Xét nghiệm phẫu thuật Phaco 2T2,000,000302Xét nghiệm phẫu thuật Phaco đa tiêu20,000,000303Xét nghiệm phẫu thuật Phaco vào ngày0304Xét nghiệm ngoài200,000305Xét nghiệm TB165,000306Xét nghiệm trung phẫu 1T1,000,000307Xét nghiệm trung phẫu 500500,000308Xét nghiệm VZV330,000